Mô tả sản phẩm
Thông số kĩ thuật máy in màu đa năng Canon MP276 chính hãng.
In | ||
Tốc độ*1 Dựa trên ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để có báo cáo vắn tắt | Tài lệu: đen trắng: ESAT: | Xấp xỉ 8,4ipm |
Tài liệu: màu: ESAT: | Xấp xỉ 4,8ipm | |
Ảnh (4×6″): PP-201 / Tiêu chuẩn / Không viền: | Xấp xỉ 45giây | |
Độ phân giải (dpi)*2 | 4800 x 1200dpi (tối đa) | |
Kích thước giọt mực tối thiểu | 2pl (tối thiểu) | |
Số lượng kim phun | 1472 | |
Loại Cartridge | PG-810, CL-811 (tuỳ chọn PG-810XL, CL-811XL) | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8-inch) | |
Bản không viền: | Có thể lên tới 216mm (8,5-inch) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 31,2mm |
Lề dưới: | 32,5mm | |
Kích thước giấy có thể sử dụng | A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″ | |
Bản in không viền*3 | 4 x 6″ / 8 x 10″ / 5 x 7″ / A4 | |
Quét | ||
Công nghệ | CIS Flatbed Scanner | |
Độ phân giải quang học*4 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải lựa chọn | 19200 x 19200dpi | |
Tốc độ quét đường*5 (không tính đến thời gian chuyền dữ liệu) | Bản thang màu xám: | 1,6miligiây/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 4,7miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*6 (Reflectives) | A4 Bản màu / Độ phân giải mặc định: | Xấp xỉ 15giây (300dpi) |
Chiều sâu bit màu quét (Màu nhập / Màu ra) | Bản màu xám: | 16 / 8bit |
Bản màu: | 48 / 24bit (16 / 8bit cho mỗi màu RGB) | |
Tính tương thích | TWAIN / WIA (Windows XP / Windows Vista) | |
Các tính năng khác | Push Scan | |
Copy | ||
Tốc độ*7 Dựa theo ISO / IEC 24735 Annex D. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn | Tài liệu: đen trắng: copy liên tục Giấy thường: | Xấp xỉ 7,6cpm |
Tài liệu: bản màu: copy liên tục Giấy thường: | Xấp xỉ 2,6cpm | |
Tài liệu: màu: Thời gian copy bản đầu tiên: Giấy thường: | Xấp xỉ 37giây | |
Thu nhỏ / Phóng to | Fit-to-page | |
Copy nhiều bản (Bản đen / Bản màu) | 1 – 9 Pages / 20 Pages | |
Ảnh không viền | 4 x 6″ / 5 x 7″ / A4 | |
In ảnh trực tiếp | ||
In trực tiếp từ máy ảnh | Định dạng file: | Ảnh JPEG và TIFF (Exif-compliant) chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số tương thích DCF (Ver.1.0 / 2.0) |
Máy ảnh kỹ thuật số tương thích: | Máy ảnh, máy quay và điện thoại chụp ảnh kỹ thuật số tương thích với “PictBridge” | |
Định dạng file: | JPEG (Exif ver2.2 / 2.21 compliant) | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường | A4 = 100 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin (PT-101) | A4 / 8 x 10″ = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-Gloss (SG-201) | A4 / 8 x 10″ = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh bóng “Everyday Use” (GP-501) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301) | 1 | |
Envelope | European DL and US Com. #10 = 10 | |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | 64 – 105g/m2 |
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: | Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101) | |
Các yêu cầu về hệ thống | ||
Windows | 2000 SP4 / XP SP2 / Vista | |
Macintosh | OS X 10.3.9 – 10.5 | |
Các thông tin chung | ||
Màn hình | Màn hình LED 7 phân đoạn | |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge | |
Khay mở tự động | Có | |
Phần mềm đi kèm của Canon | Canon Solution Menu MP Navigator EX Easy-PhotoPrint EX Easy-WebPrint EX (Windows only) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 – 35°C |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) | |
Nguồn điện | AC100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Mức vang âm*8 | Khi in: | Xấp xỉ 45dB. (A) |
Điện năng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt) (USB nối với máy tính): | Xấp xỉ 1,2W |
Khi OFF (USB nối với máy tính): | Xấp xỉ 0,5W | |
Khi copy*9: | Xấp xỉ 10W | |
Môi trường | Nguyên tắc: | RoHS (EU), WEEE (EU), ROHS (China) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Trọng lượng | 5,6kg | |
Kích thước (W x D x H) | 450 x 335 x 155mm |
Đánh giá
There are no reviews yet.