Mô tả sản phẩm
Thông số kĩ thuật máy in màu đa năng Canon MP638 chính hãng.
In | ||
Phương pháp in | Máy in phun serial | |
Tốc độ in*1 | Văn bản đen trắng: Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa: | 25trang/phút |
Văn bản màu: Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa: | 21trang/phút | |
Photo (4 x 6″): PP-201 / Tiêu chuẩn / Không viền: | 20giây | |
Độ phân giải (dpi)*2 | 9600 x 2400dpi | |
Kích thước giọt mực tối thiểu | 1pl | |
Số lượng kim phun | 4416 | |
Loại Cartridge | PGI-820 BK, CLI-821 BK / C / M / Y | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8-inch) | |
Bản in không viền: | Có thể lên tới 216mm (8,5-inch) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 40,7mm |
Lề dưới: | 37,4mm | |
Các kích cỡ tài liệu có thể in*3 | A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″ | |
In không viền | 4 x 6″ / 8 x 10″ / A4 | |
Quét | ||
Công nghệ quét | Máy quét dạng nằm CIS Flatbed | |
Độ phân giải quang học | 4800 x 9600dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn | 19200 x 19200dpi | |
Tốc độ quét đường (Không tính thời gian truyền dữ liệu) | Bản đơn sắc: | 0,92miligiây/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 2,10miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét (Phản chiếu)*4 | Bản màu cỡ A4 / Độ phân giải mặc định: | xấp xỉ 10giây (300dpi) |
Bản đen trắng cỡ A4 / Độ phân giải mặc định: | xấp xỉ 8giây (300dpi) | |
Ảnh cỡ 4 x 6″ / Độ phân giải mặc định: | xấp xỉ 4giây (300dpi) | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Bản đơn sắc: | 16 bits / 8 bits |
Bản màu: | 48 / 24 bits (RGB cho mỗi màu 16 / 8 bits) | |
Tính tương thích | TWAIN / WIA (Windows XP / Windows Vista) | |
Các tính năng khác | Push Scan, Network Scan | |
Copy | ||
Tốc độ*5 | Văn bản đen trắng: | Giấy thường cỡ A4 : 24bản/phút |
Bản màu: | Giấy thường cỡ A4 : 19bản/phút | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (Nhanh, tiêu chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh mật độ màu sắc | 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE) | |
Tính năng phóng to / thu nhỏ | vừa trang, 25% – 400% | |
Số lượng bản copy | tối đa 99 trang | |
In ảnh không viền | 4 x 6″ / A4 | |
In ảnh trực tiếp | ||
In trực tiếp từ thẻ | Các loại thẻ lưu trữ tương thích: | Compact Flash, Microdrive, Memory Stick, Memory Stick PRO, SD Card, SDHC Card, MultiMedia Card (Ver.4.1), MultiMedia Card Plus (Ver.4.1), xD-Picture Card*, xD-Picture Card Type M*, xD-Picture Card Type H*, Memory Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick Micro*, RS-MMC*(Ver.4.1), mini SD Card*, micro SD Card*, mini SDHC Card*, micro SDHC Card** Có thể sử dụng với một bộ điều hợp đặc biệt bán riêng rẽ. |
Các định dạng file: | Ảnh JPEG và TIFF (Exif-compliant) chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số tuân theo DCF (Ver.1.0 / 2.0) | |
In trực tiếp từ máy ảnh | Các loại máy ảnh kỹ thuật số tương thích: | Các loại máy ảnh, máy quay kỹ thuật số, các loại điện thoại chụp ảnh tương thích với PictBridge |
Các định dạng file: | JPEG (Exif ver2.2 / 2.21 compliant) | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): | A4 = 80 | |
Giấy bạch kim in ảnh chuyên nghiệp (PT-101): | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II (PR-201): | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201): | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201): | A4 / 8 x 10″ = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501): | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101): | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101): | 1 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301): | 1 | |
Envelope: | DL châu Âu và Com. châu Mĩ #10 = 10 | |
Giấy Cassette | Giấy thường: | A4 = 150 |
Khay CD-R | DVD / CD: | 1 (lên giấy bằng tay tại khay CD-R) |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | 64 – 105g/m² |
Giấy in đặc chủng của Canon: | trọng lượng giấy tối đa: 300g/m² (Giấy in ảnh chuyên nghiệp bạch kim PT-101) | |
Khay giấy Cassette | Giấy thường: | 64 – 105g/m² |
Các yêu cầu về hệ thống | ||
Windows | 2000 SP4 / XP SP2 / Vista | |
Macintosh | OS X 10.3.9 – 10.5 | |
Các thông tin chung | ||
Màn hình | Màn hình LCD (2,5-inch / 6,2cm TFT màu / 230K điểm ảnh) | |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, IrDA IR (chỉ dành cho ảnh JPEG), PictBridge, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1,44Mbps (tuỳ chọn, chỉ sử dụng ảnh JPEG, OPP, BIP dành cho điện thoại di động, HCRP dành cho máy tính) | |
Phần mềm đi kèm của Canon | Canon Solution Menu (chỉ dành cho Windows) MP Navigator EX Easy-PhotoPrint EX In nhãn CD | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 – 35°C |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (không tính thời gian ngưng tụ sương) | |
Nguồn điện | AC100 – 240V, 50 / 60Hz | |
Độ vang âm*6 | In: | xấp xỉ 46,5dB.(A) |
Năng lượng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt) (Kết nối USB tới máy tính): | xấp xỉ 2,1W |
Khi tắt nguồn (Kết nối USB tới máy tính): | xấp xỉ 0,5W | |
Khi copy*7: | xấp xỉ 16W | |
Môi trường | Điều khoản: | RoHS (EU), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Trọng lượng | 8,8kg | |
Kích thước (W x D x H) | 450 x 368 x 176mm |
Đánh giá
There are no reviews yet.