– Tính năng: In/ Scan/ Copy
– Khổ giấy: A4/A5
– Tốc độ in: 20 trang/ phút
– Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
– In đảo mặt: Không
– Cổng giao tiếp: USB 2.0/ WIFI
– Dùng mực: HP 107A
Đánh giá/ trải nghiệm từ khách hàng
Giới thiệu / Đánh giá Máy in laser đen trắng đa chức năng HP 135W (4ZB83A)
Máy in laser đen trắng đa chức năng HP 135W - 4ZB83A có kiểu dáng hiện đại, tính bảo mật cao và khả năng in đa chức năng với việc in, scan, photocopy chất lượng cao, thích hợp cho văn phòng của bạn. HP 107W - 4ZB78A có được khả năng in hiệu suất cao của máy in đa chức năng với mức giá phải chăng.
Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn tiện lợi
HP 135W - 4ZB83A có kiểu dáng hiện đại, đồng thời thiết kế rất nhỏ gọn, để có thể đặt gọn gàng ở bất cứ đâu trong văn phòng, góc làm việc của bạn. Thể hiện hiệu năng tốt nhất nhưng vẫn gọn gàng, tiện lợi, đó là những gì mà HP Laser M135w mang lại.
Hoạt động đa chức năng, tối ưu cho công việc
Không chỉ in đơn thuần, HP 135W - 4ZB83A còn có khả năng sao chép và scan văn bản hiệu quả. Nhờ vậy công việc của bạn sẽ diễn ra linh hoạt và trôi chảy hơn.
Tốc độ in nhanh chóng
Dù nhỏ gọn nhưng HP LaserJet Pro M135w vẫn có tốc độ in đáng nể với 20 trang A4 trên phút và khối lượng in hàng tháng khoảng 2.000 trang, đáp ứng nhu cầu từ 1 -5 người in. Máy in HP LaserJet Pro M135w là lựa chọn kinh tế tối ưu cho doanh nghiệp nhỏ với giá thành rẻ và chất lượng tuyệt vời.
Chất lượng in sắc nét, hoạt động ổn định
HP 135W - 4ZB83A với chất lượng in laser danh tiếng từ HP, cho bạn khả năng in ổn định và sắc nét. Những trang giấy in đều đặn, màu đen đậm, văn bản và đồ họa sắc nét, giúp bạn hoàn toàn yên tâm về quá trình in ấn trong công việc.
Dễ dàng in và scan bằng smartphone
Nhờ kết nối không dây, bạn có thể dễ dàng chia sẻ tài nguyên, in hay scan từ xa một cách tiện lợi. Thậm chí ứng dụng HP Smart còn cho phép bạn ra lệnh in trực tiếp từ smartphone hay máy tính bảng. Vì cuộc sống là kết nối, máy in HP LaserJet Pro M135w giúp trải nghiệm của bạn liền mạch hơn bao giờ hết.
* * * * * * * * *
Giới thiệu về chúng tôi
Tên công ty: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ P&L Việt Nam
VPGD: 466 Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Chúng tôi có gần 10 năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh các sản phẩm thiết bị máy văn phòng: Máy in, mực in, máy tính, máy photocopy, máy chiếu, máy scan, thiết bị mạng…Và cung cấp các dịch vụ cài đặt, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các thiết bị, máy móc cho khách hàng. Giá trị cốt lõi của chúng tôi là “Mang đến lợi ích tối đa cho khách hàng”. Vì vậy, toàn thể nhân viên của công ty luôn luôn hoạt động theo nguyên tắc cố gắng làm khách hàng hài lòng nhất có thể về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Trong các hoạt động bán hàng của chúng tôi, cam kết giữ chữ tín trong chất lượng, bảo hành sản phẩm và hỗ trợ tận tâm, trung thực cho khách hàng đó là 2 yếu tốt quan trọng nhất.
Các sản phẩm chúng tôi cung cấp có đầy đủ nguồn gốc xuất xứ, nhập mới nguyên thùng từ các hãng sản xuất lớn như: Canon, HP, Dell, Epson, Ricoh, Fujixerox, Samsung, Sharp, Brother…kèm theo chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, uy tín. Với chiến lược phát triển, trở thành công ty dẫn đầu về chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực mà chúng tôi đang hoạt động. Toàn bộ nhân viên của chúng tôi sẽ nỗ lực hết mình, từng bước thực hiện mục tiêu đó!
“Có thể chúng tôi không bán cho bạn sản phẩm giá rẻ nhất, nhưng chúng tôi luôn cố gắng đem đến cho khách hàng dịch vụ uy tín và trung thực nhất”
Sản phẩm | Máy in laser đen trắng |
Hãng sản xuất | HP |
Model | HP 135W - 4ZB83A |
Chức năng | In, copy, scan, wifi |
Khổ giấy | A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Phong bì (DL, C5); 76 x 127 đến 216 x 356mm |
Bộ nhớ | 64Mb |
Tốc độ | 20 trang A4/ phút. |
In đảo mặt | Không |
ADF | Không |
Độ phân giải | Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng |
Mô tả khác | Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) |
Chức năng | In, sao chép, quét |
Hỗ trợ đa nhiệm vụ | Có |
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) | Lên đến 20 trang/phút |
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) | Nhanh 8,3 giây |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) | Lên đến 10.000 trang |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị | 100 đến 2.000 |
Số lượng người dùng | 1-5 Người dùng |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
Ngôn ngữ in | SPL |
In màu | Không |
Số lượng hộp mực in | 1 (đen) |
Hộp mực thay thế | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng |
Cảm biến giấy tự động | Không |
Tương thích Mac | Có |
Quản lý bảo mật | Máy chủ web tích hợp mạng được bảo vệ bằng mật khẩu; kích hoạt/ngắt kích hoạt các cổng mạng; Thay đổi mật khẩu cộng đồng SNMPv1; SNMPV2&V3; IPSec; Bộ lọc : MAC, IPv4, IPv6 |
Tốc độ bộ xử lý | 600 MHz |
Màn hình | LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) |
Khả năng in trên thiết bị di động | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct |
Khả năng không dây | Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn |
Kết nối, tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao, Không dây 802.11 b/g/n |
Kết nối, tùy chọn | Không |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh | OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB ổ cứng, Internet, USB |
Hệ điều hành tương thích | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan1 (Windows 7 trở lên) |
Các hệ điều hành mạng tương thích | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan |
Bộ nhớ | 128 MB |
Bộ nhớ, tối đa | 128 MB |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 150 tờ |
Dung lượng đầu vào | Lên đến 150 tờ |
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) | Lên đến 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
Dung lượng đầu ra | Tối đa 100 tờ |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 100 tờ |
Hoàn thành xử lý đầu ra | Dạng nạp giấy |
In hai mặt | Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn | 1 |
Khay nạp giấy, tối đa | 1 |
Dung lượng Đầu vào Tối đa (phong bì) | Lên đến 10 phong bì |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio ; Phong bì (DL,C5) |
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media | 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Loại giấy ảnh media | Giấy trơn, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy in màu, giấy in sẵn, giấy tái chế, giấy in nhãn, giấy in bìa, giấy in trái phiếu, giấy bạc halide, giấy in phong bì |
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Loại máy chụp quét | Mặt kính phẳng |
Định dạng tập tin chụp quét | Phần mềm Chụp quét Windows hỗ trợ định dạng tập tin: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP |
Độ phân giải chụp quét, quang học | Lên đến 600 x 600 dpi |
Độ sâu bít | 8 bit (đơn sắc); 16-bit (màu) |
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa | 216 x 297 mm |
Công suất khay nạp tài liệu tựđộng | Tiêu chuẩn, 40 tờ |
Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn | Chụp quét sang định dạng WSD; Scan WSD; PC Scan |
Chế độ đầu vào chụp quét | Sao chép bảng panen phía trước, phần mềmquét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA |
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4) | Lên đến 20 bản sao/phút |
Độ phân giải bản sao (văn bản đen) | Lên tới 600 x 600 dpi |
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao | 25 đến 400% |
Bản sao, tối đa | Lên đến 99 bản sao |
Thiết lập máy photocopy | Số lượng bản sao; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Phóng to; Độ đậm; Loại bản gốc; Sắp xếp trang in; 2 trang một mặt giấy; 4 trang một mặt giấy; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép phù hợp |
Nguồn | Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
Loại bộ cấp nguồn | Nguồn điện bên trong (Tích hợp sẵn) |
Mức tiêu thụ điện | Đang in: 300 Watt, Chế độ Sẵn sàng: 38 Watt, Chế độ Ngủ: 1,9 Watt, Tắt Thủ công: 0,2 Watt, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2 Watt3 |
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) | 0,876 kWh/tuần (BA), 0,924 kWh/tuần (ES) |
Được chứng nhận Energy Star | Không |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động | 10 đến 30°C |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 406 x 359,6 x 253 mm (Kích thước thay đổi theo cấu hình) |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 406 x 424 x 253 mm (Kích thước thay đổi theo cấu hình) |
Trọng lượng | 7,46 kg |
Kích thước gói hàng (R x S x C) | 482 x 447 x 361 mm |
Trọng lượng gói hàng | 9,94 kg |
Sản phẩm | Máy in laser đen trắng |
Hãng sản xuất | HP |
Model | HP 135W - 4ZB83A |
Chức năng | In, copy, scan, wifi |
Khổ giấy | A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Phong bì (DL, C5); 76 x 127 đến 216 x 356mm |
Bộ nhớ | 64Mb |
Tốc độ | 20 trang A4/ phút. |
In đảo mặt | Không |
ADF | Không |
Độ phân giải | Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng |
Mô tả khác | Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) |
Chức năng | In, sao chép, quét |
Hỗ trợ đa nhiệm vụ | Có |
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) | Lên đến 20 trang/phút |
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) | Nhanh 8,3 giây |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) | Lên đến 10.000 trang |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị | 100 đến 2.000 |
Số lượng người dùng | 1-5 Người dùng |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
Ngôn ngữ in | SPL |
In màu | Không |
Số lượng hộp mực in | 1 (đen) |
Hộp mực thay thế | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng |
Cảm biến giấy tự động | Không |
Tương thích Mac | Có |
Quản lý bảo mật | Máy chủ web tích hợp mạng được bảo vệ bằng mật khẩu; kích hoạt/ngắt kích hoạt các cổng mạng; Thay đổi mật khẩu cộng đồng SNMPv1; SNMPV2&V3; IPSec; Bộ lọc : MAC, IPv4, IPv6 |
Tốc độ bộ xử lý | 600 MHz |
Màn hình | LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) |
Khả năng in trên thiết bị di động | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct |
Khả năng không dây | Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn |
Kết nối, tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao, Không dây 802.11 b/g/n |
Kết nối, tùy chọn | Không |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh | OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB ổ cứng, Internet, USB |
Hệ điều hành tương thích | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan1 (Windows 7 trở lên) |
Các hệ điều hành mạng tương thích | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan |
Bộ nhớ | 128 MB |
Bộ nhớ, tối đa | 128 MB |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 150 tờ |
Dung lượng đầu vào | Lên đến 150 tờ |
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) | Lên đến 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
Dung lượng đầu ra | Tối đa 100 tờ |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 100 tờ |
Hoàn thành xử lý đầu ra | Dạng nạp giấy |
In hai mặt | Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn | 1 |
Khay nạp giấy, tối đa | 1 |
Dung lượng Đầu vào Tối đa (phong bì) | Lên đến 10 phong bì |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio ; Phong bì (DL,C5) |
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media | 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Loại giấy ảnh media | Giấy trơn, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy in màu, giấy in sẵn, giấy tái chế, giấy in nhãn, giấy in bìa, giấy in trái phiếu, giấy bạc halide, giấy in phong bì |
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Loại máy chụp quét | Mặt kính phẳng |
Định dạng tập tin chụp quét | Phần mềm Chụp quét Windows hỗ trợ định dạng tập tin: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP |
Độ phân giải chụp quét, quang học | Lên đến 600 x 600 dpi |
Độ sâu bít | 8 bit (đơn sắc); 16-bit (màu) |
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa | 216 x 297 mm |
Công suất khay nạp tài liệu tựđộng | Tiêu chuẩn, 40 tờ |
Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn | Chụp quét sang định dạng WSD; Scan WSD; PC Scan |
Chế độ đầu vào chụp quét | Sao chép bảng panen phía trước, phần mềmquét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA |
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4) | Lên đến 20 bản sao/phút |
Độ phân giải bản sao (văn bản đen) | Lên tới 600 x 600 dpi |
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao | 25 đến 400% |
Bản sao, tối đa | Lên đến 99 bản sao |
Thiết lập máy photocopy | Số lượng bản sao; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Phóng to; Độ đậm; Loại bản gốc; Sắp xếp trang in; 2 trang một mặt giấy; 4 trang một mặt giấy; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép phù hợp |
Nguồn | Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
Loại bộ cấp nguồn | Nguồn điện bên trong (Tích hợp sẵn) |
Mức tiêu thụ điện | Đang in: 300 Watt, Chế độ Sẵn sàng: 38 Watt, Chế độ Ngủ: 1,9 Watt, Tắt Thủ công: 0,2 Watt, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2 Watt3 |
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) | 0,876 kWh/tuần (BA), 0,924 kWh/tuần (ES) |
Được chứng nhận Energy Star | Không |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động | 10 đến 30°C |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 406 x 359,6 x 253 mm (Kích thước thay đổi theo cấu hình) |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 406 x 424 x 253 mm (Kích thước thay đổi theo cấu hình) |
Trọng lượng | 7,46 kg |
Kích thước gói hàng (R x S x C) | 482 x 447 x 361 mm |
Trọng lượng gói hàng | 9,94 kg |